Characters remaining: 500/500
Translation

toàn phần

Academic
Friendly

Từ "toàn phần" trong tiếng Việt có nghĩa là "đủ cả các phần" hay "toàn bộ". Từ này thường được dùng để chỉ một cái đó hoàn chỉnh, không thiếu sót cả. Khi nói về một sự vật hay hiện tượng nào đó, "toàn phần" có nghĩa bao gồm tất cả các thành phần của .

dụ sử dụng: 1. Trong thiên văn học, khi nói về "nguyệt thực toàn phần", chúng ta đang nói đến hiện tượng khi mặt trăng hoàn toàn bị che khuất bởi bóng của trái đất, tức là không phần nào của mặt trăng bị ánh sáng mặt trời chiếu đến. 2. Trong giáo dục, một bài kiểm tra "toàn phần" có thể bài kiểm tra bao gồm tất cả các phần của chương trình học, không bỏ sót nội dung nào.

Cách sử dụng nâng cao: - Từ "toàn phần" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong văn bản pháp lý (toàn phần hợp đồng), trong khoa học (toàn phần số liệu), hay trong cuộc sống hàng ngày (toàn phần chi phí). - Khi nói về cảm xúc, bạn có thể nói "tôi hoàn toàn đồng ý", có thể thay bằng "tôi đồng ý toàn phần".

Phân biệt các biến thể của từ: - "Toàn bộ": từ này có nghĩa tương đương với "toàn phần", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, dụ như "toàn bộ xã hội". - "Toàn diện": thường dùng trong các ngữ cảnh như "toàn diện giáo dục" để chỉ sự bao quát đầy đủ hơn.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Toàn bộ", "toàn thể": cũng chỉ sự đầy đủ, không thiếu sót. - "Hoàn toàn": cũng gần nghĩa với "toàn phần", nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, như "hoàn toàn tin tưởng".

Từ liên quan: - "Phần": thành phần của một cái đó. "Toàn phần" có thể coi tổng hợp của tất cả các phần. - "Thiếu phần": trái nghĩa với "toàn phần", chỉ ra rằng điều đó không đầy đủ.

  1. t. (id.). Đủ cả các phần. Nguyệt thực toàn phần.

Comments and discussion on the word "toàn phần"